- Từ điển Nhật - Anh
窒塞
Xem thêm các từ khác
-
窒化物
[ ちっかぶつ ] (n) nitride -
窒息
[ ちっそく ] (n,vs) suffocation/(P) -
窒息ガス
[ ちっそくガス ] choking gas -
窒息死
[ ちっそくし ] (n) death by suffocation/(P) -
窒死
[ ちっし ] (n) (rare) death from suffocation -
窒素
[ ちっそ ] (n) nitrogen (N)/(P) -
窒素固定
[ ちっそこてい ] nitrogen fixation -
窒素固定法
[ ちっそこていほう ] nitrogen fixation (method) -
窒素肥料
[ ちっそひりょう ] (n) nitrogenous fertilizer -
窒素酸化物
[ ちっそさんかぶつ ] (n) nitrogen oxide -
窓
[ まど ] (n) window/(P) -
窓ガラス
[ まどガラス ] windowpane -
窓口
[ まどぐち ] (n) ticket window/(P) -
窓外
[ そうがい ] (n) outside a window -
窓掛け
[ まどかけ ] (n) curtains -
窓枠
[ まどわく ] (n) window frame/sash/(P) -
窓明り
[ まどあかり ] (n) light coming in or leaking through a window -
窓越しに
[ まどごしに ] over the window sill -
窓辺
[ まどべ ] (n) by the window -
窓際
[ まどぎわ ] (n) (at the) window/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.