Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

窒素肥料

[ちっそひりょう]

(n) nitrogenous fertilizer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窒素酸化物

    [ ちっそさんかぶつ ] (n) nitrogen oxide
  • [ まど ] (n) window/(P)
  • 窓ガラス

    [ まどガラス ] windowpane
  • 窓口

    [ まどぐち ] (n) ticket window/(P)
  • 窓外

    [ そうがい ] (n) outside a window
  • 窓掛け

    [ まどかけ ] (n) curtains
  • 窓枠

    [ まどわく ] (n) window frame/sash/(P)
  • 窓明り

    [ まどあかり ] (n) light coming in or leaking through a window
  • 窓越しに

    [ まどごしに ] over the window sill
  • 窓辺

    [ まどべ ] (n) by the window
  • 窓際

    [ まどぎわ ] (n) (at the) window/(P)
  • 窓際の席

    [ まどぎわのせき ] window-side seat/(P)
  • 窓際族

    [ まどぎわぞく ] (n) useless employees (shunted off by a window to pass their remaining time until retirement)
  • [ しょう ] (n) (1) chapter/section/(2) medal/(P)
  • 章を改める

    [ しょうをあらためる ] (exp) to begin a new chapter
  • 章句

    [ しょうく ] (n) chapter and verse/paragraph/passage
  • 章節

    [ しょうせつ ] (n) chapters and sections/chapter and verse
  • 章魚

    [ たこ ] (n) octopus
  • 竣工

    [ しゅんこう ] (n,vs) completion
  • 竣工式

    [ しゅんこうしき ] ceremony to mark completion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top