Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

窓掛け

[まどかけ]

(n) curtains

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窓枠

    [ まどわく ] (n) window frame/sash/(P)
  • 窓明り

    [ まどあかり ] (n) light coming in or leaking through a window
  • 窓越しに

    [ まどごしに ] over the window sill
  • 窓辺

    [ まどべ ] (n) by the window
  • 窓際

    [ まどぎわ ] (n) (at the) window/(P)
  • 窓際の席

    [ まどぎわのせき ] window-side seat/(P)
  • 窓際族

    [ まどぎわぞく ] (n) useless employees (shunted off by a window to pass their remaining time until retirement)
  • [ しょう ] (n) (1) chapter/section/(2) medal/(P)
  • 章を改める

    [ しょうをあらためる ] (exp) to begin a new chapter
  • 章句

    [ しょうく ] (n) chapter and verse/paragraph/passage
  • 章節

    [ しょうせつ ] (n) chapters and sections/chapter and verse
  • 章魚

    [ たこ ] (n) octopus
  • 竣工

    [ しゅんこう ] (n,vs) completion
  • 竣工式

    [ しゅんこうしき ] ceremony to mark completion
  • 竣功

    [ しゅんこう ] (n) completion of construction/completion
  • 竣成

    [ しゅんせい ] (n,vs) completion
  • [ わらべ ] (n) child/(P)
  • 童女

    [ どうじょ ] (n) (little) girl
  • 童子

    [ どうじ ] (n) boy/kid/child
  • 童画

    [ どうが ] (n) pictures drawn by child/pictures for children
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top