- Từ điển Nhật - Anh
窮み無き
Xem thêm các từ khác
-
窮すれば通ず
[ きゅうすればつうず ] (exp) Necessity is the mother of invention -
窮める
[ きわめる ] (v1) (1) to carry to extremes/to go to the end of something/(2) to investigate thoroughly/to master/(P) -
窮乏
[ きゅうぼう ] (n) poverty/(P) -
窮余
[ きゅうよ ] (n) extremity/desperation -
窮余の策
[ きゅうよのさく ] desperate measure -
窮境
[ きゅうきょう ] (n) predicament/(P) -
窮屈
[ きゅうくつ ] (adj-na,n) narrow/tight/stiff/rigid/uneasy/formal/constrained/(P) -
窮地
[ きゅうち ] (n) dilemma/predicament/(P) -
窮極
[ きゅうきょく ] (adj-no,n) ultimate/extreme -
窮極目的
[ きゅうきょくもくてき ] (n) extreme purpose/(P) -
窮死
[ きゅうし ] (n) dying in miserable circumstances -
窮民
[ きゅうみん ] (n) poor people/the poor -
窮措大
[ きゅうそだい ] (n) poor student (scholar) -
窮策
[ きゅうさく ] (n) desperate measure/expedient of last resort -
窮状
[ きゅうじょう ] (n) distress/wretched condition -
窮迫
[ きゅうはく ] (n) financial difficulty/distress/(P) -
窮追
[ きゅうつい ] (n) cornered/driven to the wall -
窮鳥
[ きゅうちょう ] (n) cornered bird -
窮鼠
[ きゅうそ ] (n) cornered rat or mouse -
窯
[ かま ] (n) stove/furnace/kiln/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.