Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

窺う

[うかがう]

(v5u) to see the situation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窺知

    [ きち ] (n,vs) perception/understanding
  • 窟の中

    [ いわやのなか ] inside of a cave
  • 窃ちゃり

    [ せっちゃり ] (n) bicycle theft
  • 窃か

    [ ひそか ] (adj-na,n) secret/private/surreptitious
  • 窃かに

    [ ひそかに ] in secret/secretly
  • 窃取

    [ せっしゅ ] (n) theft/stealing/larceny/(P)
  • 窃用

    [ せつよう ] (n,vs) (rare) using secretly/embezzlement
  • 窃盗

    [ せっとう ] (n) theft/stealing/larceny/(P)
  • 窃盗罪

    [ せっとうざい ] (n) theft/stealing/larceny/(P)
  • 窃盗犯

    [ せっとうはん ] (n) theft/stealing/larceny/(P)
  • 窃盗狂

    [ せっとうきょう ] kleptomaniac
  • 窘める

    [ たしなめる ] (v1) to chide/to rebuke
  • 窒塞

    [ ちっそく ] (vs) blocked
  • 窒化物

    [ ちっかぶつ ] (n) nitride
  • 窒息

    [ ちっそく ] (n,vs) suffocation/(P)
  • 窒息ガス

    [ ちっそくガス ] choking gas
  • 窒息死

    [ ちっそくし ] (n) death by suffocation/(P)
  • 窒死

    [ ちっし ] (n) (rare) death from suffocation
  • 窒素

    [ ちっそ ] (n) nitrogen (N)/(P)
  • 窒素固定

    [ ちっそこてい ] nitrogen fixation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top