- Từ điển Nhật - Anh
竈神
Xem thêm các từ khác
-
立ち
[ たち ] (n) stand -
立ちのぼる
[ たちのぼる ] (v5r) to go up/to rise up -
立ちん坊
[ たちんぼ ] (n) (1) being kept standing (without doing anything)/(2) beggar/tramp -
立ち並ぶ
[ たちならぶ ] (v5b) to stand up/to line in a row/to be equal to -
立ち上がり
[ たちあがり ] (n) (1) start/(2) how well a pitcher pitches at the start of the game (baseball) -
立ち上がる
[ たちあがる ] (v5r) to stand up/(P) -
立ち上げる
[ たちあげる ] (v1) to boot (a computer)/to start (a computer) -
立ち上る
[ たちのぼる ] (v5r) to go up/to rise up -
立ち交じる
[ たちまじる ] (v5r) to join -
立ち交る
[ たちまじる ] (v5r) to join -
立ち会い
[ たちあい ] (n) presence/session -
立ち会う
[ たちあう ] (v5u) to be present/to be witness to -
立ち合い
[ たちあい ] (n) initial charge in sumo -
立ち合う
[ たちあう ] (v5u) to be matched against -
立ち向かう
[ たちむかう ] (v5u) to fight against/to oppose/to face -
立ち売り
[ たちうり ] (n) peddler -
立ち姿
[ たちすがた ] (n) standing figure/dancing pose -
立ち寄る
[ たちよる ] (v5r) to stop by/to drop in for a short visit/(P) -
立ち小便
[ たちしょうべん ] (n) urinating outdoors -
立ち尽くす
[ たちつくす ] (v5s) to stand stock still
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.