- Từ điển Nhật - Anh
立ち寄る
Các từ tiếp theo
-
立ち小便
[ たちしょうべん ] (n) urinating outdoors -
立ち尽くす
[ たちつくす ] (v5s) to stand stock still -
立ち居
[ たちい ] (n) movements/sitting and standing -
立ち居振る舞い
[ たちいふるまい ] (n) movements/behavior -
立ち席
[ たちせき ] (n) standing room only -
立ち幅跳び
[ たちはばとび ] (n) standing long jump -
立ち役
[ たちやく ] (n) leading male role in kabuki -
立ち後れ
[ たちおくれ ] (n) slow start -
立ち後れる
[ たちおくれる ] (v1) to start slowly/to lag behind -
立ち待ち月
[ たちまちづき ] (n) 17-day-old moon
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.