Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立ち戻る

[たちもどる]

(v5r) to return/to come back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立ち撃ち

    [ たちうち ] (n) shooting from a standing position
  • 立ち所に

    [ たちどころに ] (adv) at once/there and then
  • 立ち替わる

    [ たちかわる ] (v5r) to alternate/to take turns
  • 立ち稽古

    [ たちげいこ ] (n) rehearsal
  • 立ち竦む

    [ たちすくむ ] (v5m) to be petrified/to be unable to move
  • 立ち籠める

    [ たちこめる ] (v1) to hang over/to shroud
  • 立ち眩

    [ たちくらみ ] giddiness
  • 立ち番

    [ たちばん ] (n) stand watch/sentinel
  • 立ち直り

    [ たちなおり ] (n) recovery/restoration
  • 立ち聞き

    [ たちぎき ] (n) eavesdrop
  • 立ち行く

    [ たちいく ] (v5k-s) to maintain itself/to last/to make itself pay/to make a living/to keep going
  • 立ち襟

    [ たちえり ] (n) stand-up collar
  • 立ち見

    [ たちみ ] (n) stand watching a performance
  • 立ち見客

    [ たちみきゃく ] person standing/the gallery
  • 立ち見席

    [ たちみせき ] standing room
  • 立ち詰め

    [ たちづめ ] (n) keep on standing
  • 立ち詰めでいる

    [ たちずめでいる ] to keep standing
  • 立ち話

    [ たちばなし ] (n) standing around talking/(P)
  • 立ち読み

    [ たちよみ ] (n) reading while standing (in a bookstore)/(P)
  • 立ち込める

    [ たちこめる ] (v1) to envelop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top