Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立ち振る舞う

[たちふるまう]

(v5u) to act/to behave

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立ち振舞い

    [ たちぶるまい ] farewell dinner
  • 立ち振舞う

    [ たちふるまう ] (v5u) to behave
  • 立ち木

    [ たちき ] (n) standing tree
  • 立ち技

    [ たちわざ ] (n) standing throw in judo
  • 立ち枯れ

    [ たちがれ ] (adj-no,n) blighted/withered
  • 立ち枯れ病

    [ たちがれびょう ] (n) damping-off
  • 立ち戻る

    [ たちもどる ] (v5r) to return/to come back
  • 立ち撃ち

    [ たちうち ] (n) shooting from a standing position
  • 立ち所に

    [ たちどころに ] (adv) at once/there and then
  • 立ち替わる

    [ たちかわる ] (v5r) to alternate/to take turns
  • 立ち稽古

    [ たちげいこ ] (n) rehearsal
  • 立ち竦む

    [ たちすくむ ] (v5m) to be petrified/to be unable to move
  • 立ち籠める

    [ たちこめる ] (v1) to hang over/to shroud
  • 立ち眩

    [ たちくらみ ] giddiness
  • 立ち番

    [ たちばん ] (n) stand watch/sentinel
  • 立ち直り

    [ たちなおり ] (n) recovery/restoration
  • 立ち聞き

    [ たちぎき ] (n) eavesdrop
  • 立ち行く

    [ たちいく ] (v5k-s) to maintain itself/to last/to make itself pay/to make a living/to keep going
  • 立ち襟

    [ たちえり ] (n) stand-up collar
  • 立ち見

    [ たちみ ] (n) stand watching a performance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top