- Từ điển Nhật - Anh
立法者
Xem thêm các từ khác
-
立派
[ りっぱ ] (adj-na,n) splendid/fine/handsome/elegant/imposing/prominent/legal/legitimate/(P) -
立札
[ たてふだ ] (n) notice/bulletin board/(P) -
立春
[ りっしゅん ] (n) first day of spring/(P) -
立明戦
[ りつめいせん ] Rikkyo-Meiji (baseball) game -
立方
[ たちかた ] (n) dancing (geisha) -
立方メートル
[ りっぽうメートル ] cubic meter -
立方体
[ りっぽうたい ] (n) cube -
立方根
[ りっぽうこん ] (n) cubic root -
立憲
[ りっけん ] (n) constitutionalism/(P) -
立憲主義
[ りっけんしゅぎ ] constitutionalism -
立憲君主
[ りっけんくんしゅ ] constitutional monarch -
立憲君主政
[ りっけんくんしゅせい ] constitutional monarchy/(P) -
立憲君主政体
[ りっけんくんしゅせいたい ] constitutional monarchy -
立憲政治
[ りっけんせいじ ] constitutional government -
立秋
[ りっしゅう ] (n) the first day of autumn (fall) -
立籠る
[ たてこもる ] (v5r) to barricade oneself in/to hold (a fort, etc.)/to shut oneself up/to be besieged/to dig in -
立米
[ りゅうべい ] (n) cubic meter -
立石電機
[ たていしでんき ] original name for Omron Corporation -
立直す
[ たてなおす ] (v5s) to rally/to make over/to rearrange/to reorganize -
立証
[ りっしょう ] (n,vs) establishing proof/demonstration/substantiation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.