Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立泳ぎ

[たちおよぎ]

(n) treading water

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立法

    [ りっぽう ] (n) legislation/lawmaking/(P)
  • 立法府

    [ りっぽうふ ] (n) assize
  • 立法権

    [ りっぽうけん ] (n) legislative power
  • 立法機関

    [ りっぽうきかん ] legislature
  • 立法者

    [ りっぽうしゃ ] legislator
  • 立派

    [ りっぱ ] (adj-na,n) splendid/fine/handsome/elegant/imposing/prominent/legal/legitimate/(P)
  • 立札

    [ たてふだ ] (n) notice/bulletin board/(P)
  • 立春

    [ りっしゅん ] (n) first day of spring/(P)
  • 立明戦

    [ りつめいせん ] Rikkyo-Meiji (baseball) game
  • 立方

    [ たちかた ] (n) dancing (geisha)
  • 立方メートル

    [ りっぽうメートル ] cubic meter
  • 立方体

    [ りっぽうたい ] (n) cube
  • 立方根

    [ りっぽうこん ] (n) cubic root
  • 立憲

    [ りっけん ] (n) constitutionalism/(P)
  • 立憲主義

    [ りっけんしゅぎ ] constitutionalism
  • 立憲君主

    [ りっけんくんしゅ ] constitutional monarch
  • 立憲君主政

    [ りっけんくんしゅせい ] constitutional monarchy/(P)
  • 立憲君主政体

    [ りっけんくんしゅせいたい ] constitutional monarchy
  • 立憲政治

    [ りっけんせいじ ] constitutional government
  • 立秋

    [ りっしゅう ] (n) the first day of autumn (fall)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top