- Từ điển Nhật - Anh
立食
Xem thêm các từ khác
-
立錐
[ りっすい ] (n,vs) (1) setting a drill bit (original sense)/(2) jam-packed/tightly packed -
立退き
[ たちのき ] (n) eviction -
笠
[ かさ ] (n) (bamboo) hat/shade -
笠の台が飛ぶ
[ かさのだいがとぶ ] (exp) to be fired/to be decapitated -
笠子
[ かさご ] (n) stingfish/scorpionfish/rockfish -
符丁
[ ふちょう ] (n) mark/symbol/code/sign/password -
符号
[ ふごう ] (n) sign/mark/symbol/(P) -
符号づけ
[ ふごうづけ ] encoding (act of encoding a signal) -
符号ひずみ
[ ふごうひずみ ] signal distortion -
符号変換器
[ ふごうへんかんき ] signal converter/inverter -
符号化
[ ふごうか ] (n) encoding -
符号化文字集合
[ ふごうかもじしゅうごう ] coded character set -
符号分割多元接続
[ ふごうぶんかつたげんせつぞく ] (n) code division multiple access (CDMA) -
符号器
[ ふごうき ] (n) encoder -
符号無し
[ ふごうなし ] unsigned -
符号解読
[ ふごうかいどく ] decoding -
符合
[ ふごう ] (n,vs) agreeing/coincidence/(P) -
符節
[ ふせつ ] (n) tally/check -
符牒
[ ふちょう ] (n) sign/secret price tag/password/mark/symbol/code -
第
[ だい ] (n,pref) ordinal/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.