Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

竜の落し子

[たつのおとしご]

(n) sea horse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竜の落子

    [ たつのおとしご ] (n) sea horse
  • 竜宮

    [ りゅうぐう ] (n) Palace of the Dragon King/(P)
  • 竜巻

    [ たつまき ] (n) tornado/waterspout/(P)
  • 竜巻き

    [ たつまき ] (n) tornado/waterspout
  • 竜座

    [ りゅうざ ] (n) Draco (dragon) constellation
  • 竜涎香

    [ りゅうぜんこう ] (n) ambergris
  • 竜攘虎搏

    [ りゅうじょうこはく ] (n) fierce fighting
  • 竜神

    [ りゅうじん ] (n) dragon god/dragon king
  • 竜眼

    [ りゅうがん ] (n) longan
  • 竜皮巻

    [ りゅうひまき ] white fish vinegared and rolled with konbu
  • 竜王

    [ りゅうおう ] (n) (the) Dragon King
  • 竜田姫

    [ たつたひめ ] (n) goddess of autumn
  • 竜蝦

    [ いせえび ] (n) spiny lobster
  • 竜車

    [ りゅうしゃ ] (n) imperial carriage
  • 竜胆

    [ りんどう ] (n) gentian/bellflower
  • 竜舌蘭

    [ りゅうぜつらん ] (n) century plant
  • 竜脳

    [ りゅうのう ] (n) borneol (crystalline turpenoid alcohol)
  • 竜虎

    [ りょうこ ] (n) (1) hero/clever writing/good writer/(2) dragon and tiger/two mighty rivals
  • 竜虎の争い

    [ りゅうこのあらそい ] well matched contest (serpent and tiger fight)
  • 竜頭

    [ りゅうず ] (n) watch stem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top