- Từ điển Nhật - Anh
端数
Xem thêm các từ khác
-
端整
[ たんせい ] (adj-na,n) shapely/graceful -
端書き
[ はしがき ] (n) foreword/preface/introduction/postscript -
端端
[ はしばし ] (n) odds and ends/all/every -
端綱
[ はづな ] (n) a halter -
端線
[ たんせん ] edge -
端緒
[ たんちょ ] (n) a clue/start/beginning -
端的
[ たんてき ] (adj-na,n) frank(ly)/(P) -
端無くも
[ はしなくも ] (adv) unexpectedly/by chance or accident -
端然
[ たんぜん ] (adj-na,n) upright -
端物
[ はもの ] (n) an odd piece/odds and ends -
端近
[ はしぢか ] (adj-na,n) (interior) corner of a house -
端艇
[ たんてい ] (n) (small) boat -
端麗
[ たんれい ] (adj-na,n) grace/beauty/elegance/(P) -
端銭
[ はせん ] (n) small change -
端金
[ はしたがね ] (n) (1) odd money/loose change/small (paltry) sum (of money)/chicken feed/(2) (mere) pittance -
競い合う
[ きそいあう ] (v5u) to compete with/to vie for -
競い肌
[ きおいはだ ] (n) manliness/gallantry -
競う
[ きそう ] (v5u) to emulate/to compete with/(P) -
競り上げる
[ せりあげる ] (v1) to bid up the price of -
競り合い
[ せりあい ] (n) competition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.