Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

競争関係

[きょうそうかんけい]

competitive relationship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競作

    [ きょうさく ] (n,vs) competition for better work
  • 競合

    [ きょうごう ] (n,vs) contend with/quarrel
  • 競合脱線

    [ きょうごうだっせん ] train derailment due to a concurrence of causes
  • 競合者

    [ きょうごうしゃ ] competitor
  • 競売

    [ けいばい ] (n) auction
  • 競売人

    [ きょうばいにん ] auctioneer
  • 競歩

    [ きょうほ ] (n) walking race
  • 競泳

    [ きょうえい ] (n) swimming race/(P)
  • 競演

    [ きょうえん ] (n) recital contest
  • 競漕

    [ きょうそう ] (n) regatta/boat race
  • 競技

    [ きょうぎ ] (n) game/match/contest/(P)
  • 競技会

    [ きょうぎかい ] (n) athletic meet
  • 競技会場

    [ きょうぎかいじょう ] (n) venue
  • 競技場

    [ きょうぎじょう ] (n) field/stadium/grounds
  • 競技者

    [ きょうぎしゃ ] agonist
  • 競映

    [ きょうえい ] (n) competitive showing of films
  • 競翔

    [ きょうしょう ] flying race (between pigeons)
  • 競走

    [ きょうそう ] (n) race/(P)
  • 競走馬

    [ きょうそうば ] racehorse
  • 競輪

    [ けいりん ] (n) bicycle race/road race/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top