- Từ điển Nhật - Anh
竹刀
Xem thêm các từ khác
-
竹光
[ たけみつ ] (n) bamboo sword -
竹材
[ ちくざい ] bamboo material -
竹槍
[ たけやり ] (n) bamboo spear -
竹林
[ ちくりん ] (n) bamboo thicket/(P) -
竹竿
[ たけざお ] (n) bamboo pole -
竹筒
[ たけづつ ] (n) bamboo pipe/(P) -
竹箒
[ たけぼうき ] (n) bamboo broom -
竹箆
[ しっぺい ] (ateji) (n) bamboo stick used to strike meditators into greater wakefulness -
竹箆返し
[ しっぺいがえし ] returning tit for tat/retaliating -
竹簡
[ ちくかん ] (n) bamboo writing strip -
竹簀
[ たけす ] (n) bamboo screen or blind -
竹細工
[ たけざいく ] (n) bamboo work -
竹縁
[ たけえん ] (n) veranda with bamboo flooring -
竹矢来
[ たけやらい ] (n) bamboo enclosure -
竹製
[ たけせい ] (n) made of bamboo -
竹輪
[ ちくわ ] (n) tube-shaped fish paste cake -
竹輪麩
[ ちくわふ ] (n) flour paste cake in the form of a tube -
竹薮
[ たけやぶ ] (n) bamboo grove -
竹馬
[ ちくば ] (n) (walk on) stilts/bamboo horse/(P) -
竹馬の友
[ ちくばのとも ] childhood friend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.