Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

符号無し

[ふごうなし]

unsigned

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 符号解読

    [ ふごうかいどく ] decoding
  • 符合

    [ ふごう ] (n,vs) agreeing/coincidence/(P)
  • 符節

    [ ふせつ ] (n) tally/check
  • 符牒

    [ ふちょう ] (n) sign/secret price tag/password/mark/symbol/code
  • [ だい ] (n,pref) ordinal/(P)
  • 第三

    [ だいさん ] the third
  • 第三世界

    [ だいさんせかい ] the Third World
  • 第三人称

    [ だいさんにんしょう ] (n) (grammatical) third person
  • 第三帝国

    [ だいさんていこく ] the Third Reich
  • 第三勢力

    [ だいさんせいりょく ] a third force
  • 第三国

    [ だいさんごく ] (n) a third country
  • 第三次

    [ だいさんじ ] the third ../tertiary
  • 第三次産業

    [ だいさんじさんぎょう ] (n) tertiary industry
  • 第三政党

    [ だいさんせいとう ] (n) third party
  • 第三種郵便物

    [ だいさんしゅゆうびんぶつ ] (n) third-class mail matter
  • 第三紀

    [ だいさんき ] (n) the Tertiary period
  • 第三者

    [ だいさんしゃ ] (n) third person/outsider/disinterested person/(P)
  • 第三者割当増資

    [ だいさんしゃわりあてぞうし ] (n) third-party allocation of shares
  • 第三階級

    [ だいさんかいきゅう ] the third estate/the bourgeoisie
  • 第三部長

    [ だいさんぶちょう ] assistant chief of staff, g3
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top