Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

第一人称

[だいいちにんしょう]

(n) (grammatical) first person

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第一人者

    [ だいいちにんしゃ ] (n) leading person
  • 第一位

    [ だいいちい ] first place
  • 第一印象

    [ だいいちいんしょう ] first impression
  • 第一声

    [ だいいっせい ] (n) first tone/first speech
  • 第一審

    [ だいいっしん ] (n) first hearing
  • 第一条

    [ だいいちじょう ] first article/(P)
  • 第一楽章

    [ だいいちがくしょう ] first movement (mus)/(P)
  • 第一次

    [ だいいちじ ] the first ../primary
  • 第一次世界大戦

    [ だいいちじせかいたいせん ] (n) World War I
  • 第一次産業

    [ だいいちじさんぎょう ] (n) primary industry
  • 第一歩

    [ だいいっぽ ] (n) first step
  • 第一流

    [ だいいちりゅう ] (n) first-class
  • 第一章

    [ だいいっしょう ] first chapter
  • 第一級殺人

    [ だいいっきゅうさつじん ] first degree murder
  • 第一線

    [ だいいっせん ] (n) the front (of a battlefield)/forefront
  • 第一義

    [ だいいちぎ ] (n) first principle/original or greatest import
  • 第一課

    [ だいいっか ] Lesson one/(P)
  • 第一輯

    [ だいいっしゅう ] first series
  • 第一部長

    [ だいいちぶちょう ] assistant chief of staff, g1
  • 第一集

    [ だいいっしゅう ] first series
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top