Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

第二組合

[だいにくみあい]

rival labor union

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第二義

    [ だいにぎ ] (n) secondary meaning/of secondary import
  • 第二部

    [ だいにぶ ] (n) second division/secondary division
  • 第二部長

    [ だいにぶちょう ] assistant chief of staff, g2
  • 第二量子化

    [ だいにりょうしか ] second quantisation (physics)
  • 第五

    [ だいご ] the fifth
  • 第五列

    [ だいごれつ ] (n) fifth column
  • 第六感

    [ だいろっかん ] (n) the sixth sense/intuition/hunch
  • 第四階級

    [ だいよんかいきゅう ] (n) the fourth estate/the proletariat
  • [ ささ ] (n) bamboo grass
  • 笹原

    [ ささはら ] (n) field of bamboo grass
  • 笹舟

    [ ささぶね ] (n) toy bamboo-leaf boat
  • [ ざる ] (n) (col) (uk) sieve/person who can drink copiously without getting drunk
  • 笊法

    [ ざるほう ] (n) (uk) law full of loopholes
  • 笑って居る

    [ わらっている ] to be smiling (laughing)
  • 笑み

    [ えみ ] (n) smile
  • 笑み割れる

    [ えみわれる ] (v1) to crack
  • 笑い

    [ わらい ] (n) laugh/laughter/smile/(P)
  • 笑いの渦

    [ わらいのうず ] clamor of laughter
  • 笑いこける

    [ わらいこける ] (v1) to laugh heartily
  • 笑い上戸

    [ わらいじょうご ] merry drinker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top