- Từ điển Nhật - Anh
筆記用具
Xem thêm các từ khác
-
筆記試験
[ ひっきしけん ] written examination/(P) -
筆記者
[ ひっきしゃ ] copyist -
筆誅
[ ひっちゅう ] (n) written denunciation -
筆談
[ ひつだん ] (n) communicating in writing -
筆跡
[ ひっせき ] (n) holograph/handwriting -
筆跡鑑定
[ ひっせきかんてい ] handwriting analysis -
筆蹟
[ ひっせき ] (n) holograph/handwriting -
筆舌
[ ひつぜつ ] (n) written and spoken words/description -
筆舌に尽くし難い
[ ひつぜつにつくしがたい ] be beyond description -
筆致
[ ひっち ] (n) literary style/stroke of the brush/touch -
筆耕
[ ひっこう ] (n) making a living copying or writing -
筆耕料
[ ひっこうりょう ] copying fee -
筆者
[ ひっしゃ ] (n) writer/author/(P) -
筆遣い
[ ふでづかい ] (n) brushwork -
筆頭
[ ひっとう ] (n) brush tip/first on a list -
筆頭者
[ ひっとうしゃ ] (n) head of a family/first name on a list -
筆順
[ ひつじゅん ] (n) stroke order/(P) -
筆鋒
[ ひっぽう ] (n) power of the pen -
筆陣
[ ひつじん ] (n) (lineup of authors engaged in a) war of words -
等
[ など ] (n,n-suf,prt) (uk) et cetera/etc./and the like
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.