- Từ điển Nhật - Anh
等温線
Xem thêm các từ khác
-
等方
[ とうほう ] isotropic -
等方的
[ とうほうてき ] (adj-na) isotropic -
等時性
[ とうじせい ] (n) isochronous -
等等
[ などなど ] etcetera, etcetera -
等級
[ とうきゅう ] (n) grade/class/(P) -
等親
[ とうしん ] (n) degree of kinship -
等角
[ とうかく ] (n) equal angles -
等語線
[ とうごせん ] (n) (in linguistics) an isogloss -
等質
[ とうしつ ] (adj-na,n) same nature or quality/homogeneous -
等距離
[ とうきょり ] (n) equidistant -
等身
[ とうしん ] (n) body proportions -
等身大
[ とうしんだい ] (n) life-size(d) -
等辺
[ とうへん ] (n) equal sides -
等辺三角形
[ とうへんさんかくけい ] isosceles triangle -
等高線
[ とうこうせん ] (n) contour (line) -
等高線地図
[ とうこうせんちず ] topographic map -
等閑
[ なおざり ] (adj-na,n,vs) neglect/negligence/disregard/make light of/(P) -
等量
[ とうりょう ] (n) equal amount -
等速
[ とうそく ] (n) uniform velocity -
筋
[ すじ ] (n) muscle/string/line/stripe/plot/plan/sinew/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.