- Từ điển Nhật - Anh
筋肉
Xem thêm các từ khác
-
筋肉労働
[ きんにくろうどう ] physical or manual labor -
筋肉注射
[ きんにくちゅうしゃ ] intramuscular injection -
筋肉痛
[ きんにくつう ] (n) muscular pain -
筋肉質
[ きんにくしつ ] (n) muscularity -
筋腫
[ きんしゅ ] (n) (a) myoma -
筋道
[ すじみち ] (n) reason/logic/thread/method/system/(P) -
筋違い
[ すじちかい ] (adj-na,n) cramp/sprain/illogical/intersection -
筋骨
[ きんこつ ] (n) muscles (sinews) and bones/structure -
筋金
[ すじがね ] (n) a metal reinforcement -
筋金入り
[ すじがねいり ] (n) staunch/hardcore/dyed-in-the-wool -
筋電図
[ きんでんず ] (n) an electromyogram (EMG) -
箍
[ たが ] (n) hoop/binding (e.g. of a barrel) -
箍を嵌める
[ たがをはめる ] (exp) to hoop/to put a hoop on/to bind a barrel with hoops -
箏曲
[ そうきょく ] (n) koto music -
箝口
[ かんこう ] (n,vs) gagging/hushing up -
箝口令
[ かんこうれい ] (n) gag law -
管
[ くだ ] (n,n-suf) pipe/tube/(P) -
管下
[ かんか ] (adj-no,n) under the jurisdiction of -
管弦
[ かんげん ] (n) wind and string instruments/music -
管弦楽
[ かんげんがく ] (n) orchestral music/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.