Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[いかだ]

(n) (uk) raft

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筐体

    [ きょうたい ] cabinet/case/component/unit
  • [ むしろ ] (n) straw mat
  • 筺体

    [ きょうたい ] chassis/main frame
  • [ はず ] (n) it should be so/(P)
  • [ さく ] (n,n-suf) plan/policy/(P)
  • 策を施す

    [ さくをほどこす ] (exp) to take measures
  • 策を講ずる

    [ さくをこうずる ] (exp) to take (adopt) measures
  • 策士

    [ さくし ] (n) intriguer/tactician/schemer/machinator
  • 策定

    [ さくてい ] (n,vs) decision/settling on
  • 策応

    [ さくおう ] (n) in collusion with
  • 策励

    [ さくれい ] (n) urging/whipping (up)
  • 策動

    [ さくどう ] (n) maneuverings/machinations
  • 策源地

    [ さくげんち ] (n) strategic base
  • 策戦

    [ さくせん ] (n) (military) tactics or operations
  • 策略

    [ さくりゃく ] (n) scheme/tactic/stratagem/trick/(P)
  • 策謀

    [ さくぼう ] (n) strategy/artifice
  • 筑子

    [ こきりこ ] (n) clave-like folk instrument/two bamboo pieces beaten together
  • 筑前煮

    [ ちくぜんに ] (n) chicken stew with taro, carrot, burdock, etc.
  • [ つつ ] (n) pipe/tube/(P)
  • 筒井

    [ つつい ] (n) round well
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top