Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

籤引

[くじびき]

(n) (uk) lottery/drawn lot/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 籤引き

    [ くじびき ] (n) (uk) lottery/drawn lot/(P)
  • 籤運

    [ くじうん ] (n) luck in a lottery
  • 籤逃れ

    [ くじのがれ ] (n) elimination by lottery
  • [ こめ ] (n) uncooked rice/(P)
  • 米ぬか

    [ こめぬか ] (n) rice bran
  • 米の介入

    [ べいのかいにゅう ] intervention of America
  • 米ドル

    [ べいドル ] US dollar
  • 米ソ

    [ べいソ ] American-Soviet
  • 米中

    [ べいちゅう ] America and China/Sino-American
  • 米上院

    [ べいじょういん ] U.S. Senate
  • 米人

    [ べいじん ] (n) an American
  • 米仏

    [ べいふつ ] America and France/American-French
  • 米作

    [ べいさく ] (n) rice crop
  • 米価

    [ べいか ] (n) rice price/(P)
  • 米価審議会

    [ べいかしんぎかい ] Rice Price Deliberative Council
  • 米俵

    [ こめだわら ] (n) bag of rice/(P)
  • 米俗

    [ べいぞく ] American vulgarity
  • 米十粒

    [ こめじゅうりゅう ] ten grains of rice
  • 米印

    [ こめじるし ] rice symbol/symbol with an \"x\" and four dots
  • 米収

    [ べいしゅう ] (n) rice crop or harvest
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top