Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

米ソ

[べいソ]

American-Soviet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 米中

    [ べいちゅう ] America and China/Sino-American
  • 米上院

    [ べいじょういん ] U.S. Senate
  • 米人

    [ べいじん ] (n) an American
  • 米仏

    [ べいふつ ] America and France/American-French
  • 米作

    [ べいさく ] (n) rice crop
  • 米価

    [ べいか ] (n) rice price/(P)
  • 米価審議会

    [ べいかしんぎかい ] Rice Price Deliberative Council
  • 米俵

    [ こめだわら ] (n) bag of rice/(P)
  • 米俗

    [ べいぞく ] American vulgarity
  • 米十粒

    [ こめじゅうりゅう ] ten grains of rice
  • 米印

    [ こめじるし ] rice symbol/symbol with an \"x\" and four dots
  • 米収

    [ べいしゅう ] (n) rice crop or harvest
  • 米坪

    [ べいつぼ ] (abbr) paper weight in gsm
  • 米塩

    [ べいえん ] (n) rice and salt/the necessities of life
  • 米審

    [ べいしん ] (abbr) Rice Price Deliberative Council
  • 米寿

    [ べいじゅ ] (n) 88th birthday
  • 米屋

    [ こめや ] (n) rice shop/rice dealer
  • 米帝

    [ べいてい ] US imperialism
  • 米市場

    [ べいいちば ] (n) the rice market
  • 米刺し

    [ こめざし ] tool for extracting rice from a bag for sampling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top