Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

米印

[こめじるし]

rice symbol/symbol with an "x" and four dots

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 米収

    [ べいしゅう ] (n) rice crop or harvest
  • 米坪

    [ べいつぼ ] (abbr) paper weight in gsm
  • 米塩

    [ べいえん ] (n) rice and salt/the necessities of life
  • 米審

    [ べいしん ] (abbr) Rice Price Deliberative Council
  • 米寿

    [ べいじゅ ] (n) 88th birthday
  • 米屋

    [ こめや ] (n) rice shop/rice dealer
  • 米帝

    [ べいてい ] US imperialism
  • 米市場

    [ べいいちば ] (n) the rice market
  • 米刺し

    [ こめざし ] tool for extracting rice from a bag for sampling
  • 米問屋

    [ こめどんや ] wholesale rice dealer
  • 米国

    [ べいこく ] America/U.S.A.
  • 米国人

    [ べいこくじん ] an American
  • 米国大学入学共通試験

    [ べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん ] SAT (scholastic aptitude test)/entrance test for US universities
  • 米国民

    [ べいこくみん ] American (citizen)
  • 米国預託証券

    [ べいこくよたくしょうけん ] (n) American depositary receipt (ADR)
  • 米倉

    [ こめぐら ] (n) rice granary
  • 米搗き

    [ こめつき ] (n) rice polishing
  • 米搗き飛蝗

    [ こめつきばった ] (n) snapping beetle/obsequious person
  • 米材

    [ べいざい ] (n) American (and or or Canadian) wood
  • 米東部時間

    [ べいとうぶじかん ] Eastern Standard Time (US)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top