- Từ điển Nhật - Anh
米国人
Xem thêm các từ khác
-
米国大学入学共通試験
[ べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん ] SAT (scholastic aptitude test)/entrance test for US universities -
米国民
[ べいこくみん ] American (citizen) -
米国預託証券
[ べいこくよたくしょうけん ] (n) American depositary receipt (ADR) -
米倉
[ こめぐら ] (n) rice granary -
米搗き
[ こめつき ] (n) rice polishing -
米搗き飛蝗
[ こめつきばった ] (n) snapping beetle/obsequious person -
米材
[ べいざい ] (n) American (and or or Canadian) wood -
米東部時間
[ べいとうぶじかん ] Eastern Standard Time (US) -
米松
[ べいまつ ] (n) Douglas pine or fir/Oregon pine or fir -
米櫃
[ こめびつ ] (n) rice bin/breadwinner -
米油
[ こめあぶら ] (n) rice-bran oil -
米海兵隊
[ べいかいへいたい ] US Marine Corps -
米海軍
[ べいかいぐん ] US Navy -
米懇
[ べいこん ] Round Table Conference on Rice Price -
米所
[ こめどころ ] (n) rice-producing region -
米空軍
[ べいくうぐん ] US Air Force -
米穀
[ べいこく ] (n) rice -
米穀通帳
[ べいこくつうちょう ] rice-ration book -
米突
[ メートル ] metre (meter) (old form) -
米粒
[ こめつぶ ] (n) grain of rice/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.