Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

米東部時間

[べいとうぶじかん]

Eastern Standard Time (US)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 米松

    [ べいまつ ] (n) Douglas pine or fir/Oregon pine or fir
  • 米櫃

    [ こめびつ ] (n) rice bin/breadwinner
  • 米油

    [ こめあぶら ] (n) rice-bran oil
  • 米海兵隊

    [ べいかいへいたい ] US Marine Corps
  • 米海軍

    [ べいかいぐん ] US Navy
  • 米懇

    [ べいこん ] Round Table Conference on Rice Price
  • 米所

    [ こめどころ ] (n) rice-producing region
  • 米空軍

    [ べいくうぐん ] US Air Force
  • 米穀

    [ べいこく ] (n) rice
  • 米穀通帳

    [ べいこくつうちょう ] rice-ration book
  • 米突

    [ メートル ] metre (meter) (old form)
  • 米粒

    [ こめつぶ ] (n) grain of rice/(P)
  • 米粉

    [ べいふん ] (n) rice flour
  • 米糠

    [ こめぬか ] (n) rice bran
  • 米綿

    [ べいめん ] (n) American cotton
  • 米産

    [ べいさん ] (n) rice production
  • 米産地

    [ べいさんち ] rice-producing region
  • 米独

    [ べいどく ] America and Germany/American-German
  • 米西戦争

    [ べいせいせんそう ] (n) Spanish-American War
  • 米話

    [ べいわ ] Yankee talk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top