- Từ điển Nhật - Anh
米英
Xem thêm các từ khác
-
米英仏蘭
[ べいえいぶつらん ] USA, Britain, France and the Netherlands -
米飯
[ べいはん ] (n) cooked rice -
米食
[ べいしょく ] (n) rice-based or centered diet -
米食い虫
[ こめくいむし ] (n) rice weevil -
米騒動
[ こめそうどう ] (n) rice riots -
米麦
[ べいばく ] (n) rice and barley/corn -
米銭
[ べいせん ] (n) rice and money/money to purchase rice -
米連邦航空局
[ べいれんぽうくうこうきょく ] Federal Aviation Administration (FAA) (US) -
米陸軍
[ べいりくぐん ] US Army -
籾
[ もみ ] (n) unhulled rice -
粁
[ きろめいとる ] (uk) kilometer/kilometre -
粍
[ みりめいとる ] (uk) millimeter -
粥
[ かゆ ] (n) (rice) gruel -
粥腹
[ かゆばら ] (n) surviving on rice gruel -
粧し込む
[ めかしこむ ] (v5m) to dress oneself up/to deck oneself out -
粽
[ ちまき ] (n) cake wrapped in bamboo leaves -
精
[ せい ] (n) spirit/(P) -
精を出す
[ せいをだす ] (exp) to work hard (diligently) -
精を漏らす
[ せいをもらす ] (exp) to have an involuntary emission of semen -
精々
[ せいぜい ] (adv) at the most/at best/to the utmost/as much (far) as possible/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.