Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

粉々に砕く

[こなごなにくだく]

(exp) to smash to pieces

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粉乳

    [ ふんにゅう ] (n) powdered milk
  • 粉体

    [ ふんたい ] powder
  • 粉塵

    [ ふんじん ] (n) dust
  • 粉壁

    [ ふんぺき ] white wall
  • 粉屋

    [ こなや ] (n) flour dealer/mill(er)
  • 粉微塵

    [ こみじん ] (n) in very small pieces
  • 粉末

    [ ふんまつ ] (n) fine powder/(P)
  • 粉本

    [ ふんぽん ] (n) copy/sketch
  • 粉砕

    [ ふんさい ] (n,vs) pulverization/smashing/demolishing/(P)
  • 粉米

    [ こごめ ] (n) crushed rice/tiny pieces of rice
  • 粉粉

    [ こなごな ] (adj-na,n) in very small pieces
  • 粉粉になる

    [ こなごなになる ] (exp) to break into fragments/to go to pieces
  • 粉粉に砕く

    [ こなごなにくだく ] (exp) to smash to pieces
  • 粉糠

    [ こぬか ] (n) rice bran
  • 粉状

    [ ふんじょう ] (n) pulverized/powder(ed)
  • 粉石鹸

    [ こなせっけん ] (n) soap powder
  • 粉炭

    [ こなずみ ] (n) charcoal dust
  • 粉茶

    [ こちゃ ] (n) powdered (green) tea
  • 粉薬

    [ こなぐすり ] (n) powder medicine
  • 粉飾

    [ ふんしょく ] (n) makeup/toilet/embellishment/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top