- Từ điển Nhật - Anh
粗製濫造
Các từ tiếp theo
-
粗茶
[ そちゃ ] (n) (low-grade) tea -
粗飯
[ そはん ] (n) (hum) poor meal -
粗食
[ そしょく ] (n) simple diet/poor food/(P) -
粗餐
[ そさん ] (n) plain meal -
粗銅
[ そどう ] (n) black copper -
粗野
[ そや ] (adj-na,n) rustic/rude/vulgar/rough/(P) -
粗金
[ あらがね ] (n) ore -
粗酒
[ そしゅ ] (n) (hum) sake (implied to be low-grade) -
粗鉱
[ そこう ] (n) crude ore -
粗鋼
[ そこう ] (n) crude steel
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.411 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemTrucks
180 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?