Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

粗餐

[そさん]

(n) plain meal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗銅

    [ そどう ] (n) black copper
  • 粗野

    [ そや ] (adj-na,n) rustic/rude/vulgar/rough/(P)
  • 粗金

    [ あらがね ] (n) ore
  • 粗酒

    [ そしゅ ] (n) (hum) sake (implied to be low-grade)
  • 粗鉱

    [ そこう ] (n) crude ore
  • 粗鋼

    [ そこう ] (n) crude steel
  • 粗雑

    [ そざつ ] (adj-na,n) coarse/rough/crude
  • 粗造り

    [ あらづくり ] (n) rough-hewn/rough work
  • [ つぶ ] (n,n-suf) grain/(P)
  • 粒々辛苦

    [ りゅうりゅうしんく ] (n) toil and moil/working assiduously for/tireless hard work/assiduously/painstakingly
  • 粒子

    [ りゅうし ] (n) particle/grain/(P)
  • 粒度

    [ りゅうど ] (n) particle size/grain size
  • 粒度分布

    [ りゅうどぶんぷ ] particle size distribution
  • 粒径

    [ りゅうけい ] (n) grain (particle) diameter
  • 粒揃い

    [ つぶぞろい ] (n) uniform excellence
  • 粒立つ

    [ つぶだつ ] (v5t) to become grainy
  • 粒粒

    [ つぶつぶ ] (adj-no,n) granulated/lumpy
  • 粒粒辛苦

    [ りゅうりゅうしんく ] (n) toil and moil/working assiduously for/tireless hard work/assiduously/painstakingly
  • 粒状

    [ りゅうじょう ] (adj-no,n) granular/granulated/(P)
  • 粒界

    [ りゅうかい ] grain boundary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top