Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

粘土

[ねんど]

(n) clay/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘土作り

    [ ねんどずくり ] (adj-no) made of clay
  • 粘土質

    [ ねんどしつ ] (adj-no,n) slimy/clay-like
  • 粘板岩

    [ ねんばんがん ] (n) clay rock/slate
  • 粘液

    [ ねんえき ] (n) mucus/mucilage/viscous liquid/phlegm/(P)
  • 粘液分泌腺

    [ ねんえきぶんぴつせん ] mucus gland
  • 粘液質

    [ ねんえきしつ ] (n) phlegm
  • 粘性

    [ ねんせい ] (n) viscosity
  • 粘着

    [ ねんちゃく ] (n) cohesion/adhesion/(P)
  • 粘着力

    [ ねんちゃくりょく ] (n) adhesive power/viscosity/(P)
  • 粘着剤

    [ ねんちゃくざい ] (adj-na) adhesive
  • 粘着性

    [ ねんちゃくせい ] (n) adhesion/stickiness/viscosity
  • 粘稠

    [ ねんちゅう ] (adj-na,n) viscous
  • 粘粘

    [ ねばねば ] (adj-na,adv,n,vs) stickiness/(P)
  • 粘膜

    [ ねんまく ] (n) mucous membrane/(P)
  • [ あら ] (n) defect/flaw/blemish/weak point
  • 粗に過ぎる

    [ そにすぎる ] (exp) to be too rough
  • 粗い

    [ あらい ] (adj) coarse/rough/(P)
  • 粗い細工

    [ あらいさいく ] rough workmanship
  • 粗い網

    [ あらいあみ ] coarse net
  • 粗い肌

    [ あらいはだ ] rough skin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top