- Từ điển Nhật - Anh
粘土作り
Xem thêm các từ khác
-
粘土質
[ ねんどしつ ] (adj-no,n) slimy/clay-like -
粘板岩
[ ねんばんがん ] (n) clay rock/slate -
粘液
[ ねんえき ] (n) mucus/mucilage/viscous liquid/phlegm/(P) -
粘液分泌腺
[ ねんえきぶんぴつせん ] mucus gland -
粘液質
[ ねんえきしつ ] (n) phlegm -
粘性
[ ねんせい ] (n) viscosity -
粘着
[ ねんちゃく ] (n) cohesion/adhesion/(P) -
粘着力
[ ねんちゃくりょく ] (n) adhesive power/viscosity/(P) -
粘着剤
[ ねんちゃくざい ] (adj-na) adhesive -
粘着性
[ ねんちゃくせい ] (n) adhesion/stickiness/viscosity -
粘稠
[ ねんちゅう ] (adj-na,n) viscous -
粘粘
[ ねばねば ] (adj-na,adv,n,vs) stickiness/(P) -
粘膜
[ ねんまく ] (n) mucous membrane/(P) -
粗
[ あら ] (n) defect/flaw/blemish/weak point -
粗に過ぎる
[ そにすぎる ] (exp) to be too rough -
粗い
[ あらい ] (adj) coarse/rough/(P) -
粗い細工
[ あらいさいく ] rough workmanship -
粗い網
[ あらいあみ ] coarse net -
粗い肌
[ あらいはだ ] rough skin -
粗塗り
[ あらぬり ] (n) first or rough coat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.