- Từ điển Nhật - Anh
精を漏らす
Xem thêm các từ khác
-
精々
[ せいぜい ] (adv) at the most/at best/to the utmost/as much (far) as possible/(P) -
精一
[ せいいつ ] (adj-na,n) purity -
精妙
[ せいみょう ] (adj-na,n) exquisite -
精子
[ せいし ] (n) sperm -
精密
[ せいみつ ] (adj-na,n) precise/exact/detailed/minute/close/(P) -
精密機械
[ せいみつきかい ] (n) precision instrument or machine -
精密機械工業
[ せいみつきかいこうぎょう ] precision machinery industry -
精密科学
[ せいみつかがく ] (n) the exact sciences -
精密誘導ミサイル
[ せいみつゆうどうミサイル ] precision guided missile -
精巣
[ せいそう ] (n) testicle -
精巧
[ せいこう ] (adj-na,n) elaborate/delicate/exquisite/(P) -
精度
[ せいど ] (n) precision/accuracy -
精強
[ せいきょう ] (adj-na,n) powerful -
精彩
[ せいさい ] (n) brilliance/vividness -
精励
[ せいれい ] (n) diligence/industry/(P) -
精力
[ せいりょく ] (n) energy/vigor/vitality/(P) -
精嚢
[ せいのう ] (n) seminal vesicle -
精到
[ せいとう ] (adj-na,n) meticulous -
精出す
[ せいだす ] (v5s) to exert oneself -
精兵
[ せいへい ] (n) picked troops/elite soldiers/crack troops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.