- Từ điển Nhật - Anh
精神的
Xem thêm các từ khác
-
精神的指導者
[ せいしんてきしどうしゃ ] spiritual leader -
精神的苦痛
[ せいしんてきくつう ] mental anguish -
精神病
[ せいしんびょう ] (n) mental illness/psychosis -
精神病院
[ せいしんびょういん ] mental hospital -
精神異常者
[ せいしんいじょうしゃ ] psychotic -
精神療法
[ せいしんりょうほう ] (n) psychotherapy -
精神衛生
[ せいしんえいせい ] mental health/mental hygiene -
精神薄弱
[ せいしんはくじゃく ] (n) mental retardation/mentally retarded -
精神薄弱児
[ せいしんはくじゃくじ ] (n) mentally-handicapped (retarded) child/weak-minded child -
精神薄弱者
[ せいしんはくじゃくしゃ ] feeble-minded (weak-minded) person/mentally deficient person -
精神遅滞
[ せいしんちたい ] (n) mental retardation -
精神錯乱
[ せいしんさくらん ] (n) alienation -
精神障害
[ せいしんしょうがい ] mental disorder -
精神鑑定
[ せいしんかんてい ] psychiatric examination -
精管
[ せいかん ] (n) seminal duct -
精算
[ せいさん ] (n) exact calculation/squaring of accounts/(P) -
精算人
[ せいさんにん ] (n) liquidator (e.g. of a corporation) -
精算所
[ せいさんじょ ] (n) fare adjustment office -
精算書
[ せいさんしょ ] (n) statement of accounts -
精米
[ せいまい ] (n) polished rice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.