- Từ điển Nhật - Anh
精進揚げ
Xem thêm các từ khác
-
精進料理
[ しょうじんりょうり ] style of vegetarian cuisine -
精進日
[ しょうじんび ] day of abstinence -
精進落ち
[ しょうじんおち ] first meal (including meat or fish) taken after a period of abstinence) -
精通
[ せいつう ] (n,vs) acquaintance/having knowledge/being expert/being versed in/conversant/(P) -
粟
[ あわ ] (n) millet -
粟立つ
[ あわだつ ] (v5t) to have gooseflesh (cold or horror) -
粟粒
[ あわつぶ ] (n) millet grain -
粟粒結核
[ ぞくりゅうけっかく ] miliary tuberculosis -
粘っこい
[ ねばっこい ] (adj) sticky/stiff/tenacious/persistent -
粘つく
[ ねばつく ] (v5k) to be sticky/to be glutinous -
粘い
[ ねばい ] (adj) sticky -
粘り
[ ねばり ] (n) stickiness/viscosity/(P) -
粘り強い
[ ねばりづよい ] (adj) tenacious/persevering/persistent/(P) -
粘り気
[ ねばりけ ] (n) stickiness -
粘り着く
[ ねばりつく ] (v5k) to be sticky -
粘り腰
[ ねばりごし ] (n) strong pelvis or hips -
粘る
[ ねばる ] (v5r) to be sticky/to be adhesive/to persevere/to persist/to stick to/(P) -
粘々
[ ねばねば ] (adj-na,adv,n,vs) stickiness -
粘付く
[ ねばつく ] (v5k) to be sticky/to be glutinous -
粘度
[ ねんど ] (n) viscosity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.