- Từ điển Nhật - Anh
精選
Xem thêm các từ khác
-
精髄
[ せいずい ] (n) essence/kernel/spirit/pith/(P) -
精魂
[ せいこん ] (n) soul/energy/spirit/vitality -
精麦
[ せいばく ] (n) polished barley or wheat -
精錬
[ せいれん ] (n,vs) refining/smelting/tempering -
精錬所
[ せいれんしょ ] refinery/smelting works/(P) -
精霊
[ せいれい ] (n) spirit/soul/ghost -
精霊信仰
[ せいれいしんこう ] animism -
精霊流し
[ しょうりょうながし ] (n) floating lanterns or offerings for the spirits of the deceased -
精銅
[ せいどう ] (n) refined copper -
精鋭
[ せいえい ] (adj-na,n) elite/picked/powerful/efficient/(P) -
精進
[ しょうじん ] (n,vs) concentration/diligence/devotion/purification/(P) -
精進揚げ
[ しょうじんあげ ] (n) vegetable tempura -
精進料理
[ しょうじんりょうり ] style of vegetarian cuisine -
精進日
[ しょうじんび ] day of abstinence -
精進落ち
[ しょうじんおち ] first meal (including meat or fish) taken after a period of abstinence) -
精通
[ せいつう ] (n,vs) acquaintance/having knowledge/being expert/being versed in/conversant/(P) -
粟
[ あわ ] (n) millet -
粟立つ
[ あわだつ ] (v5t) to have gooseflesh (cold or horror) -
粟粒
[ あわつぶ ] (n) millet grain -
粟粒結核
[ ぞくりゅうけっかく ] miliary tuberculosis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.