- Từ điển Nhật - Anh
糊精
Xem thêm các từ khác
-
糟取り
[ かすとり ] (n) low-grade liquor -
糟汁
[ かすじる ] (n) soup made with sake lees -
糟漬
[ かすづけ ] (n) (fish or vegetables) pickled in sake lees -
糟糠
[ そうこう ] (n) plain food/simple living -
糎
[ せんちめいとる ] (uk) centimeter -
糞
[ くそ ] (int,n) (col) feces/excrement/shit/bullshit -
糞っ垂れ
[ くそったれ ] (n) vulgar epithet/arsehole -
糞みそに言う
[ くそみそにいう ] (exp) to verbally attack (violently)/to run down/to criticize severely -
糞便
[ ふんべん ] (n) feces -
糞尿
[ ふんにょう ] (n) excreta -
糞度胸
[ くそどきょう ] (n) foolhardy -
糞土
[ ふんど ] (n) poor or filthy earth -
糞垂れ
[ くそたれ ] (n) vulgar epithet/arsehole -
糞味噌
[ くそみそ ] (adj-na,n) sweeping denunciation -
糞溜
[ くそだめ ] (n) tank for holding excreta (often used for fertilizer)/night soil vat or reservoir -
糞真面目
[ くそまじめ ] (adj-na,n) overly serious -
糞蝿
[ くそばえ ] (n) dung fly -
糞詰まり
[ ふんづまり ] (n) constipation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.