- Từ điển Nhật - Anh
糞土
Xem thêm các từ khác
-
糞垂れ
[ くそたれ ] (n) vulgar epithet/arsehole -
糞味噌
[ くそみそ ] (adj-na,n) sweeping denunciation -
糞溜
[ くそだめ ] (n) tank for holding excreta (often used for fertilizer)/night soil vat or reservoir -
糞真面目
[ くそまじめ ] (adj-na,n) overly serious -
糞蝿
[ くそばえ ] (n) dung fly -
糞詰まり
[ ふんづまり ] (n) constipation -
糖
[ とう ] (n,n-suf) sugar/(P) -
糖尿病
[ とうにょうびょう ] (n) diabetes/(P) -
糖度
[ とうど ] (n) sugar content -
糖化
[ とうか ] (n) conversion to sugar -
糖分
[ とうぶん ] (n) amount of sugar/sugar content/(P) -
糖菓
[ とうか ] sweets/sweetmeats/confectionary/candy -
糖衣
[ とうい ] (n) sugar coating -
糖衣錠
[ とういじょう ] (n) sugar-coated pill -
糖質
[ とうしつ ] (n) sugariness/saccharinity/(P) -
糖蜜
[ とうみつ ] (n) molasses -
糖類
[ とうるい ] (n) saccharides/sweeteners -
糒
[ ほしい ] (n) dried boiled rice used mainly as provisions of samurai troops and travelers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.