- Từ điển Nhật - Anh
糸巻き
Xem thêm các từ khác
-
糸底
[ いとぞこ ] (n) bottom rim of earthenware cup -
糸切り歯
[ いときりば ] (n) eyetooth -
糸入り
[ いといり ] (n) silk or paper with cotton threads -
糸杉
[ いとすぎ ] (n) cypress -
糸桜
[ いとざくら ] (n) droopy-branch cherry tree -
糸柳
[ いとやなぎ ] (n) weeping willow -
糸枠
[ いとわく ] (n) reel/spool -
糸操り
[ いとあやつり ] (n) marionette manipulation -
糸竹
[ しちく ] (n) (traditional Japanese) musical instruments -
糸繰り
[ いとくり ] (n) reel/spinner -
糸織り
[ いとおり ] (n) type of silk cloth -
糸状虫
[ しじょうちゅう ] (n) filaria/heartworm -
糸爪
[ へちま ] (iK) (gikun) (n) (1) sponge gourd/dishcloth gourd/loofah/(2) sponge cucumber -
糸瓜
[ へちま ] (gikun) (n) (1) sponge gourd/dishcloth gourd/loofah/(2) sponge cucumber -
糸目
[ いとめ ] (n) fine line/weight of thread -
糸車
[ いとぐるま ] (n) spinning wheel/(P) -
糸蜻蛉
[ いととんぼ ] (n) damselfly -
糸蚯蚓
[ いとみみず ] (n) tubifex worm -
糸遊
[ いとゆう ] shimmering of hot air -
糸魚
[ いとよ ] (n) three-spined stickleback
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.