Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

紀元後

[きげんご]

post-era/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紀元前

    [ きげんぜん ] (n-adv,n-t) pre-era/B.C./(P)
  • 紀元節

    [ きげんせつ ] (n) (historical) Empire Day
  • 紀勢本線

    [ きせいほんせん ] Kisei Main Line (Wakayama-Mie Railway)
  • 紀要

    [ きよう ] (n) bulletin/memoirs
  • [ かみ ] (n) paper/(P)
  • 紙つぶて

    [ かみつぶて ] (n) paper pellet/spitball
  • 紙を破る

    [ かみをやぶる ] (exp) to tear (up) paper
  • 紙上

    [ しじょう ] (n) on paper/in the newspapers/in a letter
  • 紙上計画

    [ しじょうけいかく ] paper plan
  • 紙一枚

    [ かみいちまい ] one sheet of paper/(P)
  • 紙一重

    [ かみひとえ ] (n) paper-thin (difference)
  • 紙価

    [ しか ] (n) price of paper
  • 紙吹雪

    [ かみふぶき ] (n) confetti/ticker tape
  • 紙子

    [ かみこ ] (n) paper garment
  • 紙屑

    [ かみくず ] (n) wastepaper/(P)
  • 紙屑同然

    [ かみくずどうぜん ] as good as waste paper/mere scrap of paper
  • 紙屑拾い

    [ かみくずひろい ] ragpicker
  • 紙屑籠

    [ かみくずかご ] wastebasket
  • 紙屋

    [ かみや ] (n) paper store
  • 紙巻き

    [ かみまき ] (n) rolled in paper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top