- Từ điển Nhật - Anh
紅猿子
Xem thêm các từ khác
-
紅玉
[ こうぎょく ] (n) ruby/Jonathan apple -
紅炎
[ こうえん ] (n) red flame/prominence -
紅生姜
[ べにしょうが ] (n) red pickled ginger -
紅白
[ こうはく ] (n) red and white/colours for festive or auspicious occasions/(P) -
紅白粉
[ べにおしろい ] (n) makeup -
紅白試合
[ こうはくじあい ] contest between two groups -
紅衛兵
[ こうえいへい ] (n) (Chinese) Red Guards -
紅茶
[ こうちゃ ] (n) black tea/(P) -
紅花
[ べにばな ] (n) safflower -
紅藻
[ こうそう ] (n) red algae/rhodophyceae -
紅葉
[ こうよう ] (n) (1) autumn colours/(2) (Japanese) maple/(P) -
紅葉狩り
[ もみじがり ] (n) autumn-leaf viewing -
紅蓮
[ ぐれん ] (n) crimson/crimson lotus flower -
紅色
[ こうしょく ] (n) red color -
紅顔
[ こうがん ] (n) rosy cheeks -
紅鮭
[ べにざけ ] (n) sockeye salmon -
紅鱒
[ べにます ] (n) sockeye salmon -
紅雀
[ べにすずめ ] (n) strawberry finch -
紋
[ もん ] (n) (family) crest/coat of arms -
紋切り型
[ もんきりがた ] (adj-na,adj-no,n) fixed formula/stereotyped phrase/hackneyed/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.