Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

紅花

[べにばな]

(n) safflower

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紅藻

    [ こうそう ] (n) red algae/rhodophyceae
  • 紅葉

    [ こうよう ] (n) (1) autumn colours/(2) (Japanese) maple/(P)
  • 紅葉狩り

    [ もみじがり ] (n) autumn-leaf viewing
  • 紅蓮

    [ ぐれん ] (n) crimson/crimson lotus flower
  • 紅色

    [ こうしょく ] (n) red color
  • 紅顔

    [ こうがん ] (n) rosy cheeks
  • 紅鮭

    [ べにざけ ] (n) sockeye salmon
  • 紅鱒

    [ べにます ] (n) sockeye salmon
  • 紅雀

    [ べにすずめ ] (n) strawberry finch
  • [ もん ] (n) (family) crest/coat of arms
  • 紋切り型

    [ もんきりがた ] (adj-na,adj-no,n) fixed formula/stereotyped phrase/hackneyed/(P)
  • 紋様

    [ もんよう ] (n) pattern/design
  • 紋日

    [ もんび ] (n) holiday
  • 紋所

    [ もんどころ ] (n) family crest
  • 紋章

    [ もんしょう ] (n) crest/coat of arms/(P)
  • 紋章学

    [ もんしょうがく ] (n) heraldry
  • 紋織り

    [ ものり ] figured textiles
  • 紋羽二重

    [ もんはぶたえ ] (n) crest-decorated habutae
  • 紋白蝶

    [ もんしろちょう ] (n) cabbage butterfly
  • 紛い物

    [ まがいもの ] (n) imitation/sham
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top