- Từ điển Nhật - Anh
紆余曲折
[うよきょくせつ]
(n) turns and twists/ups and downs/meandering/complications/vicissitudes
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紆曲
[ うきょく ] (n) winding/roundabout -
紅
[ くれない ] (n) deep red/crimson/(P) -
紅ずわい蟹
[ べにずわいがに ] (n) red tanner crab -
紅一点
[ こういってん ] (n) the lone woman (e.g., bright flower) in a group -
紅塵
[ こうじん ] (n) cloud of dust/mundane world -
紅差し指
[ べにさしゆび ] (n) ring finger -
紅唇
[ こうしん ] (n) red lips/(P) -
紅冠鳥
[ こうかんちょう ] cardinal (bird) -
紅梅
[ こうばい ] (n) red-blossomed plum tree/(P) -
紅殻
[ べにがら ] (n) red ocher -
紅毛
[ こうもう ] (n) red hair -
紅毛人
[ こうもうじん ] (n) foreigner -
紅海
[ こうかい ] Red Sea -
紅涙
[ こうるい ] (n) feminine tears/bitter tears/tears of blood -
紅潮
[ こうちょう ] (n,vs) flush/blush -
紅斑
[ こうはん ] (n) red spots/erythema -
紅旗
[ こうき ] Red Flag -
紅灯
[ こうとう ] (n) red light -
紅粉
[ こうふん ] (n) powdered rouge -
紅組
[ あかぐみ ] red team
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.