Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

紋様

[もんよう]

(n) pattern/design

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紋日

    [ もんび ] (n) holiday
  • 紋所

    [ もんどころ ] (n) family crest
  • 紋章

    [ もんしょう ] (n) crest/coat of arms/(P)
  • 紋章学

    [ もんしょうがく ] (n) heraldry
  • 紋織り

    [ ものり ] figured textiles
  • 紋羽二重

    [ もんはぶたえ ] (n) crest-decorated habutae
  • 紋白蝶

    [ もんしろちょう ] (n) cabbage butterfly
  • 紛い物

    [ まがいもの ] (n) imitation/sham
  • 紛う

    [ まがう ] (v5u) to be mistaken for/to be confused with
  • 紛れ

    [ まぐれ ] (n) fluke/chance/(P)
  • 紛れる

    [ まぎれる ] (v1) to be diverted/to slip into/(P)
  • 紛れ当たり

    [ まぐれあたり ] (n) lucky shot/fluke
  • 紛れ込む

    [ まぎれこむ ] (v5m) to disappear into/to slip into/to be lost in/to be mixed up with
  • 紛らす

    [ まぎらす ] (v5s) to divert/to distract/(P)
  • 紛らわしい

    [ まぎらわしい ] (adj) confusing/misleading/equivocal/ambiguous/(P)
  • 紛らわしい名前

    [ まぎらわしいなまえ ] confusing (misleading) name
  • 紛らわす

    [ まぎらわす ] (v5s) to divert/to distract/(P)
  • 紛乱

    [ ふんらん ] (n,vs) confusion/disorder
  • 紛争

    [ ふんそう ] (n) dispute/trouble/strife/(P)
  • 紛失

    [ ふんしつ ] (n,vs) losing something/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top