- Từ điển Nhật - Anh
納札
Xem thêm các từ khác
-
納期
[ のうき ] (n) appointed day of delivery/time for payment -
納戸
[ なんど ] (n) back room/closet/storage room -
納戸色
[ なんどいろ ] (n) grayish-blue -
納所
[ なっしょ ] (n) temple office (for receiving offerings or donations)/(historical) office for storing land taxes -
納税
[ のうぜい ] (n) payment of taxes/(P) -
納税義務
[ のうぜいぎむ ] (n) tax liability -
納税申告
[ のうぜいしんこく ] income tax return -
納税者
[ のうぜいしゃ ] taxpayer -
納税額
[ のうぜいがく ] amount of tax due -
納税通知書
[ のうぜいつうちしょ ] (n) tax notice -
納経
[ のうきょう ] (n) copying and presentation of a sutra (to a temple) -
納豆
[ なっとう ] (n) natto (fermented soybeans)/(P) -
納骨堂
[ のうこつどう ] (n) crypt/charnel house -
納金
[ のうきん ] (n) payment -
納采
[ のうさい ] (n) betrothal gift -
紐
[ ひも ] (n) (1) string/cord/(2) pimp/(P) -
紐の端
[ ひものはし ] end of a string -
紐を結ぶ
[ ひもをむすぶ ] (exp) to tie a string -
紐付き
[ ひもつき ] (n) conditional -
紐付き融資
[ ひもつきゆうし ] tied loan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.