Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[ひも]

(n) (1) string/cord/(2) pimp/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紐の端

    [ ひものはし ] end of a string
  • 紐を結ぶ

    [ ひもをむすぶ ] (exp) to tie a string
  • 紐付き

    [ ひもつき ] (n) conditional
  • 紐付き融資

    [ ひもつきゆうし ] tied loan
  • 紐帯

    [ ちゅうたい ] (n) important connection/important social foundation
  • 紐革

    [ ひもかわ ] (n) strap/thong
  • 紐革饂飩

    [ ひもかわうどん ] flat noodles
  • [ そ ] (adj-na,adj-no,n) prime
  • 素っ気ない

    [ そっけない ] (adj) cold/short/curt/blunt
  • 素っ破抜き

    [ すっぱぬき ] (n) exposure/disclosure/an \"expose\" (in a magazine)
  • 素っ破抜く

    [ すっぱぬく ] (v5k) to expose
  • 素っ裸

    [ すっぱだか ] (adj-no,n) stark naked/in ones bare skin/penniless
  • 素っ頓狂

    [ すっとんきょう ] (adj-na,n) wild/in disarray/harum-scarum/hysteric
  • 素っ首

    [ そっくび ] (n) head
  • 素人

    [ しろうと ] (n) amateur/novice/(P)
  • 素人下宿

    [ しろうとげしゅく ] boarding house
  • 素人筋

    [ しろうとすじ ] (n) lay public
  • 素人目

    [ しろうとめ ] (n) inexpert or untrained eyes
  • 素人芝居

    [ しろうとしばい ] (n) amateur theatricals/amateur dramatic performance
  • 素人臭い

    [ しろうとくさい ] (adj) amateurish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top