- Từ điển Nhật - Anh
紙筆
Xem thêm các từ khác
-
紙粘土
[ かみねんど ] (n) papier-mache -
紙細工
[ かみざいく ] (n) paperwork -
紙縒り
[ こより ] (n) string made from twisted paper -
紙片
[ しへん ] (n) piece (scrap, bit, strip) of paper -
紙表紙
[ かみびょうし ] paper cover/paperback -
紙袋
[ かみぶくろ ] (n) paper bag/(P) -
紙製品
[ かみせいひん ] (n) paper products -
紙質
[ ししつ ] (n) paper quality -
紙芝居
[ かみしばい ] (n) picture story show -
紙花
[ かみばな ] (n) paper flowers/paper flowers for a funeral -
紙背
[ しはい ] (n) reverse side of a paper/(read) between the lines -
紙面
[ しめん ] (n) space (page)/(P) -
紙魚
[ しみ ] (gikun) (n) silverfish/clothes moth/bookworm -
紙鉄砲
[ かみでっぽう ] (n) popgun/origami popgun -
紙鋏み
[ かみばさみ ] (n) scissors for cutting paper -
結び
[ むすび ] (n) ending/conclusion/union/(P) -
結びつく
[ むすびつく ] (v5k) to be connected or related/to join together -
結びつける
[ むすびつける ] (v1) to combine/to join/to tie on/to attach with a knot -
結びの神
[ むすびのかみ ] (n) Cupid -
結び付き
[ むすびつき ] (n) connection/relation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.