Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

細胞融合

[さいぼうゆうごう]

cell fusion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 細胞膜

    [ さいぼうまく ] (n) cellular membrane
  • 細胞遺伝学

    [ さいぼういでんがく ] cytogenetics
  • 細腰

    [ さいよう ] (n) slender hips/slim waist
  • 細腕

    [ ほそうで ] (n) thin arm/slender means
  • 細道

    [ ほそみち ] (n) narrow path or lane
  • 細面

    [ ほそおもて ] (n) slender face
  • 細魚

    [ さより ] (gikun) (n) halfbeak (fish with elongated pointed lower jaw) (Hemiramphus sajori)/stickleback
  • 細部

    [ さいぶ ] (n) details
  • 細長い

    [ ほそながい ] (adj) long and narrow/(P)
  • 細雨

    [ さいう ] (n) drizzle/misty rain
  • 細雪

    [ ささめゆき ] (n) light snow fall/small snow flakes
  • 紳士

    [ しんし ] (n) gentleman/(P)
  • 紳士服

    [ しんしふく ] suits for gentlemen/(P)
  • 紳士的

    [ しんしてき ] (adj-na) gentlemanly
  • 紳士用

    [ しんしよう ] for men/male-/(P)
  • 紳士靴

    [ しんしぐつ ] mens shoes
  • 紳商

    [ しんしょう ] (n) a wealthy merchant
  • 紹介

    [ しょうかい ] (n,vs) introduction/(P)
  • 紹介文

    [ しょうかいぶん ] (n) introductory essay
  • 紹介状

    [ しょうかいじょう ] (n) letter of introduction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top